|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ẩm thấp
adj
Humid, damp, dank căn nhà này ẩm thấp This house is dank khí hậu ẩm thấp a dank climate
![](img/dict/02C013DD.png) | [ẩm thấp] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | humid, low and damp, dank, marshridden | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | căn nhà này ẩm thấp | | this house is dank | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | khí hậu ẩm thấp | | a dank climate, damp climate |
|
|
|
|